Từ "nhăn răng" trong tiếng Việt có nghĩa là cười, đặc biệt là cười với hàm răng lộ ra ngoài. Khi một người "nhăn răng", họ thường cười một cách vui vẻ, thoải mái, và điều này thường thể hiện sự thân thiện hoặc hài lòng.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Ví dụ sử dụng:
"Khi nghe chuyện cười, cô ấy đã nhăn răng thật tươi."
"Trẻ con thường thích nhăn răng khi thấy đồ chơi mới."
"Mỗi lần gặp bạn cũ, tôi đều nhăn răng đầy phấn khởi." (Diễn tả niềm vui khi gặp lại người bạn)
"Dù mệt mỏi, nhưng anh ấy vẫn cố gắng nhăn răng để không làm mọi người lo lắng." (Thể hiện sự lạc quan)
Các biến thể và từ gần giống:
Nhe răng: Tương tự như "nhăn răng", nhưng thường có ý nghĩa là mở miệng ra và lộ răng, có thể không nhất thiết là cười (ví dụ như khi cảm thấy ngạc nhiên hay sợ hãi).
Cười: Là hành động biểu đạt niềm vui, có thể không cần phải nhăn răng. "Cười" là từ tổng quát hơn.
Cười nhăn: Cũng chỉ hành động cười nhưng có thể kèm theo biểu cảm khuôn mặt khác.
Từ đồng nghĩa:
Cười tươi: Chỉ nụ cười vui vẻ, hào hứng, là cách diễn đạt khác cho việc nhăn răng.
Cười hạnh phúc: Chỉ nụ cười do cảm xúc vui vẻ, nhưng không nhất thiết phải lộ răng.
Từ liên quan:
Lưu ý:
Khi sử dụng "nhăn răng", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được dùng trong tình huống vui vẻ, thân mật, không nên sử dụng trong những tình huống trang trọng hoặc nghiêm trọng.